1
|
260122SWA22010148
|
Màng nhựa Polyamit (dày 15micron, 6000m/cuộn. Màng nhựa trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
25014 KGM
|
2
|
776437145537
|
Lưỡi dao (bộ phận của máy lột da cá). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
JINTONGGUANG MACHINERY (DALIAN) CO LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
60 PCE
|
3
|
230322STPE22030220
|
Màng nhựa Polyamit (dày 15micron, 6000m/cuộn. Màng nhựa trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
24318.9 KGM
|
4
|
190322SWA22030169
|
Màng nhựa Polyamit (dày 15micron, 6000m/cuộn. Màng nhựa trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
48638 KGM
|
5
|
190322SWA22030137
|
Màng nhựa Polyamit (dày 15micron, 6000m/cuộn. Màng nhựa trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
48978.5 KGM
|
6
|
100422032C501353
|
Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 2S(1000-1500 pcs/kg)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
GOSHOKU TRADING (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
21000 KGM
|
7
|
130422SWA22040242
|
Màng nhựa Polyamit (dày 15micron, 6000m/cuộn. Màng nhựa trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
45615.6 KGM
|
8
|
110422WNR202203001
|
Màng nhựa Polyamit (dày 15micron, 6000m/cuộn. Màng nhựa trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
24562.1 KGM
|
9
|
300322025C545347
|
Màng nhôm khổ 665mm (dày 9micron, 12000m/cuộn. Màng nhôm trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
YUNNAN HAOXIN ALUMINUM FOIL CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
3280 KGM
|
10
|
300322025C545347
|
Màng nhôm khổ 1000mm (dày 7micron, 12000m/cuộn. Màng nhôm trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
YUNNAN HAOXIN ALUMINUM FOIL CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5462.4 KGM
|