1
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin WS7611 (30MM x 200M/cuộn) định lượng 190g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
220 ROL
|
2
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin WS7611 (25MM x 200M/cuộn) định lượng 190g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
312 ROL
|
3
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin WD7622 (32MM x 200M/cuộn) định lượng 220g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 ROL
|
4
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin WD7622 (25MM x 200M/cuộn) định lượng 220g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
480 ROL
|
5
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin A01 (16MM x 200M/cuộn) định lượng 192g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
719 ROL
|
6
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ rộng đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS8250A (1530MM x 366M/cuộn) định lượng 115g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
7 ROL
|
7
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ rộng đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS505 (1530MM x 366M/cuộn) định lượng 126g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10 ROL
|
8
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS7252 (35MM x 366M/cuộn) định lượng 135g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
720 ROL
|
9
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS7252 (25MM x 366M/cuộn) định lượng 135g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
960 ROL
|
10
|
260122SNLCSHVL4700421
|
Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS7252 (40MM x 183M/cuộn) định lượng 135g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
320 ROL
|