1
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Sản phẩm mang đặc trưng của sp nhựa ctạo từ vải dệt thoi đi từ sợi filament polyamit và polyester,được tráng phủ 2 mặt bằng polyamit k xốp,dùng in nhãn mác:NT003(12MM*200M/cuộn)63g/m2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
300 ROL
|
2
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Sản phẩm mang đặc trưng của sp nhựa ctạo từ vải dệt thoi đi từ sợi filament polyamit và polyester,được tráng phủ 2 mặt bằng polyamit k xốp,dùng in nhãn mác:NT004(10MM*200M/cuộn)140g/m2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
240 ROL
|
3
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Sản phẩm mang đặc trưng của sp nhựa ctạo từ vải dệt thoi đi từ sợi filament polyamit và polyester,được tráng phủ 2 mặt bằng polyamit k xốp,dùng in nhãn mác:NT7046A1(1600MM*400M/cuộn)67g/m2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
60 ROL
|
4
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Sản phẩm mang đặc trưng của sp nhựa ctạo từ vải dệt thoi đi từ sợi filament polyamit và polyester,được tráng phủ 2 mặt bằng polyamit k xốp,dùng in nhãn mác:NT004(1570MM*200M/cuộn)140g/m2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
60 ROL
|
5
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Sản phẩm mang đặc trưng của sp nhựa ctạo từ vải dệt thoi đi từ sợi filament polyamit và polyester,được tráng phủ 2 mặt bằng polyamit k xốp,dùng in nhãn mác:NT003C(1600MM*400M/cuộn)66g/m2.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 ROL
|
6
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Giấy giả da gốc thực vật VEGETABLE PARCHMENT NO.10 (1500MM x 110Y/cuộn) định lượng 353g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 ROL
|
7
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Giấy giả da gốc thực vật VEGETABLE PARCHMENT NO.13 (1500MM x 110Y/cuộn) định lượng 353g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3 ROL
|
8
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Giấy giả da gốc thực vật VEGETABLE PARCHMENT NO.12 (1500MM x 110Y/cuộn) định lượng 487g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 ROL
|
9
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS010 (13MM x 200M/cuộn) định lượng 202g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
380 ROL
|
10
|
300322KMTCSHAJ020082
|
Vải dệt khổ hẹp Cotton Tape E02 (40MM x 100M/cuộn) định lượng 239g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI
|
HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
475 ROL
|