1
|
251218YG18120229
|
NVL00381#&Vải chính 100% Linen 56"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2019-03-01
|
CHINA
|
75.89 MTR
|
2
|
251218YG18120229
|
NVL00381#&Vải chính 100% Linen 52"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2019-03-01
|
CHINA
|
8475.57 MTR
|
3
|
251218YG18120229
|
NVL00381#&Vải chính 100% Linen 56"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2019-03-01
|
CHINA
|
558.42 MTR
|
4
|
181218YG18120085
|
NVL00381#&Vải chính 100% Linen 56"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2018-12-27
|
CHINA
|
6297.78 MTR
|
5
|
181218YG18120085
|
NVL00398#&Vải chính 55% Linen 45% Viscose 56"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2018-12-27
|
CHINA
|
22153.5 MTR
|
6
|
181218YG18120085
|
NVL00381#&Vải chính 100% Linen 56"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2018-12-27
|
CHINA
|
6996.29 MTR
|
7
|
181218YG18120085
|
NVL00398#&Vải chính 55% Linen 45% Viscose 56"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2018-12-27
|
CHINA
|
6325.22 MTR
|
8
|
081218YG18110573
|
NVL00398#&Vải chính 55% Linen 45% Viscose 56"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2018-12-15
|
CHINA
|
5690.8 MTR
|
9
|
081218YG18110573
|
NVL00914#&Vải chính 50% cotton 31% linen 11% Polyester 4% viscose 4% metallised 56"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2018-12-15
|
CHINA
|
9110.6 YRD
|
10
|
8226250045
|
NVL00398#&Vải chính 55% Linen 45% Viscose 56"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HUNAN DONGYI INDUSTRIAL & TRADING JSC
|
2018-12-09
|
CHINA
|
30 MTR
|