1
|
240222WHL2022020256
|
Tấm mica cứng (Rigid muscovite mica sheet) L1000*W 600*T 0.35mm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử TH
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
240222WHL2022020256
|
Tấm mica mềm( Flexible muscovite mica sheet ) L1000*W 600*T 0.2mm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử TH
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
240222PL2022025423
|
Nguyên liệu sản xuất dây cáp điện:Băng MICA GPA 0.14*8mm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
51.4 KGM
|
4
|
240222PL2022025423
|
Nguyên liệu sản xuất dây cáp điện:Băng MICA GPA 0.14*50mm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
57.6 KGM
|
5
|
240222PL2022025423
|
Nguyên liệu sản xuất dây cáp điện:Băng MICA GPA 0.14*10mm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
1019.8 KGM
|
6
|
040521PL2021046726
|
Nguyên liệu sản xuất dây cáp điện:Băng MICA GPA 0.14*50mm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
464.3 KGM
|
7
|
040521PL2021046726
|
Nguyên liệu sản xuất dây cáp điện:Băng MICA GPA 0.14*40mm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
976.6 KGM
|
8
|
040521PL2021046726
|
Nguyên liệu sản xuất dây cáp điện:Băng MICA GPA 0.14*30mm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
517.1 KGM
|
9
|
180621PL2021065458
|
Nguyên liệu sản xuất dây cáp điện:Băng MICA GPA 0.14*50mm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
480.1 KGM
|
10
|
180621PL2021065458
|
Nguyên liệu sản xuất dây cáp điện:Băng MICA GPA 0.14*30mm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP DâY CáP ĐIệN VIệT NAM
|
HUBEI ZHONGTIAN MICA PRODUCTS CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
512.8 KGM
|