1
|
160422GLNL22036210
|
Nguyên liệu dược: Ibuprofen (BP2020) - Lot: C100-2203159M; C100-2203161M; - HSD:03/2027 -NSX: Hubei Biocause Heilen Pharmaceutical Co.,Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
13139369374
|
Dexibuprofen. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc.Nhà SX: Hubei Biocause Heilen Pharmaceutical Co., LTD.Tiêu chuẩn cơ sở. Lô1: C102-2203018M.HD: 3/2025.Lô 2:C102-2203019M.HD:3/2025.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
140322GSFC2200526
|
Nguyên liệu dược: Ibuprofen (BP2020) - Lot: C100-2202051M; C100-2202064M; - HSD:02/2027 -NSX: Hubei Biocause Heilen Pharmaceutical Co.,ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
090322GSFB2207761
|
Nguyên liệu dược chất dùng sản xuất thuốc: DEXIBUPROFEN.TCCL: In-house. Số lô: C102-2202001M. NSX: 16/02/2022. HSD:15/02/2025. Hsx: HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. -Trung Quốc. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
125 KGM
|
5
|
211221GSFL2102073
|
Nguyên liệu dược: Ibuprofen EP10/BP2020 - Lot: C100-2110099M; C100-2110167M; C100-2111282M - HSD:10;11/2026 -NSX: Hubei Biocause Heilen Pharmaceutical Co.,ltd
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
78464739555
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU : DEXIBUPROFEN (TCNSX). BATCH NO: C102-2004035M. HSD: 23/04/2020 - 22/04/2023. NSX: HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - TRANG THIếT Bị Y Tế BìNH ĐịNH (BIDIPHAR)
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
6 KGM
|
7
|
090821GSFG2110885
|
NGUYÊN LIÊU SX THUÔC - DEXIBUPROFEN - SÔ LOT : C102-2011004M - HAN DUNG : 01/11/2023
|
CôNG TY LIêN DOANH MEYER-BPC
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-08-16
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
120721SITGSHSGW11438
|
Nguyên liệu dược: Ibuprofen BP2020 - Lot: C100-2106143M; C100-2106144M; C100-2106142M;C100-2106139M;C100-2106138M;C100-2106137M -HSD:06/2026 -NSX: Hubei Biocause Heilen Pharmaceutical Co.,ltd
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
6300 KGM
|
9
|
774084966355
|
Dược chất dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: Ibuprofen Lysinate TCNSX; lô: C106-2006003; năm sx: 03/07/2020; HD: 02/072022; Mục 443; DM7; TT06/18
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
3 KGM
|
10
|
150321GSFC2101940
|
Nguyên liệu dược: Ibuprofen BP2020 - Lot: C100-2101058M; C100-2101193M; C100-2101203M -HSD:01/2026 -NSX: Hubei Granules - Biocause Pharmaceutical Co.,ltd
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|