1
|
300519HCMJT05/06/07
|
Thép que cán nóng dạng cuộn không đều, dùng cho kéo dây, không làm cốt thép bê tông và lõi que hàn. Thép không hợp kim SAE1008 TC ASTM A510M(TCVN 1766-1975) mới 100% size 6,5mm. Thuộc chương 98391000
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí THàNH PHố Hồ CHí MINH - VNSTEEL
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1450.96 TNE
|
2
|
300519HCMJT01/02
|
Thép que cán nóng dạng cuộn không đều, dùng cho kéo dây, không làm cốt thép bê tông và lõi que hàn. Thép không hợp kim SAE1008 TC ASTM A 510M(TCVN 1766-1975) mới 100% size 8mm. Thuộc chương 98391000
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí THàNH PHố Hồ CHí MINH - VNSTEEL
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
402.32 TNE
|
3
|
300519HCMJT01/02
|
Thép que cán nóng dạng cuộn không đều,dùng cho kéo dây, không làm cốt thép bê tông và lõi que hàn. Thép không hợp kim SAE1008 TC ASTM A 510M(TCVN 1766-1975) mới 100% size 6,5mm. Thuộc chương 98391000
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí THàNH PHố Hồ CHí MINH - VNSTEEL
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1353.52 TNE
|
4
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
721.78 TNE
|
5
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 8.0mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
183.62 TNE
|
6
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
464.96 TNE
|
7
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
721.78 TNE
|
8
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 8.0mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
183.62 TNE
|
9
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
464.96 TNE
|
10
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que tròn trơn,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông&que hàn.Đường kính: 8.0mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100% (98391000)
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
183.62 TNE
|