1
|
260219HCMJT30/31
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-09-03
|
CHINA
|
1029.82 TNE
|
2
|
260219HCMJT30/31
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-09-03
|
CHINA
|
1029.82 TNE
|
3
|
280219HCMJT32
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-09-03
|
CHINA
|
312.36 TNE
|
4
|
280219HCMJT34/35
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-09-03
|
CHINA
|
1017.98 TNE
|
5
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
721.78 TNE
|
6
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 8.0mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
183.62 TNE
|
7
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
464.96 TNE
|
8
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
721.78 TNE
|
9
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 8.0mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
183.62 TNE
|
10
|
150419HCMJT26/27
|
Thép không hợp kim, cán nóng dạng que,cuộn cuốn không đều,dùng cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bêtông.Đường kính: 6.5mm.TC: ASTM A510M (TCVN 1766:1975);SAE1008. Mới100%.Thuộc chương 98 mã 98391000
|
Công Ty TNHH Thép Hưng Nguyên
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
464.96 TNE
|