1
|
2702566694
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm)FRAME TUBING61-461-0009V,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
HUA HSINES MANUFACTURES COMPANY.SHENZHEN.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
2702566694
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm)FRAME TUBING61-461-0008V,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
HUA HSINES MANUFACTURES COMPANY.SHENZHEN.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
2702566694
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm)FRAME TUBING61-436-0004V,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
HUA HSINES MANUFACTURES COMPANY.SHENZHEN.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
2702566694
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm)Down Tube51-41H-A004v-850,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
HUA HSINES MANUFACTURES COMPANY.SHENZHEN.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
2702566694
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm)Down Tube51-41H-A003V-886,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
HUA HSINES MANUFACTURES COMPANY.SHENZHEN.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
24 PCE
|
6
|
2702566694
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm)FRAME TUBING51-41H-A002V-600,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
HUA HSINES MANUFACTURES COMPANY.SHENZHEN.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
35 PCE
|
7
|
2702566694
|
41H-002#&Ống trên của khung xe đạp (bằng nhôm)Top Tube51-41H-A001V-610,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
HUA HSINES MANUFACTURES COMPANY.SHENZHEN.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
2702566694
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm)FRAME TUBING61-461-0010V,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
HUA HSINES MANUFACTURES COMPANY.SHENZHEN.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
40 PCE
|