|
1
|
300322MYSH2203531
|
FP170#&Vải chính 78%Polyester 21%Rayon 1%Spandex, Khổ 55", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
HTI AMERICA CORP
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2399.5 YRD
|
|
2
|
211221221521124000
|
V495-MOT#&Vải dệt thoi 90%Polyester 10%Spandex 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
HTI AMERICA CORP
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1920 YRD
|
|
3
|
211221221521124000
|
V495-MOT#&Vải dệt thoi 90%Polyester 10%Spandex 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
HTI AMERICA CORP
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2200 YRD
|
|
4
|
180422MYSH2204371
|
FP170#&Vải chính 78%Polyester 21%Rayon 1%Spandex, Khổ 55", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
HTI AMERICA CORP
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2886.3 YRD
|
|
5
|
251221221521125000
|
V495-MOT#&Vải dệt thoi 90%Polyester 10%Spandex 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
HTI AMERICA CORP
|
2022-04-01
|
CHINA
|
12400 YRD
|
|
6
|
SL22031228
|
V495-MOT#&Vải dệt thoi 90%Polyester 10%Spandex 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
HTI AMERICA CORP
|
2022-03-16
|
CHINA
|
550 YRD
|
|
7
|
181221AP2112HL135
|
NL002#&Vải dệt thoi 90% polyester 10% Spandex khổ 56/57" ( 477.8yds, 3.75$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
HTI AMERICA CORP
|
2021-12-23
|
CHINA
|
436.9 MTR
|
|
8
|
181221AP2112HL135
|
NL002#&Vải dệt thoi 90% polyester 10% Spandex khổ 56/57" ( 486.9yds, 2.75$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
HTI AMERICA CORP
|
2021-12-23
|
CHINA
|
445.22 MTR
|
|
9
|
71221221521120600
|
V495-MOT#&Vải dệt thoi 90%Polyester 10%Spandex 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
HTI AMERICA CORP
|
2021-12-15
|
CHINA
|
10094.2 YRD
|
|
10
|
210821KSPLE210804385
|
M-VC#&Vải chính 100%polyester, K:57/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HTI AMERICA CORP
|
2021-09-22
|
CHINA
|
861.2 YRD
|