1
|
030422CMSSH22032903
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMPICILLIN TRIHYDRATE . Lot: BQ2109010, BQ2109011 , sx: 09/2021, hsd; 09/2023, nsx: Sinopharm weiqida pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 2 , GP 0273 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
081221CMSSH21120052
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER. SỐ LÔ: DQ2108035,NSX: 28/08/2021 HSD: 07/2025, NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thuốc Thú Y Minh Ngân
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
081221CMSSH21120052
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. SỐ LÔ: XQ2107005,HSD: 06/2025, SỐ LÔ: XQ2107006,HSD: 06/2025 NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thuốc Thú Y Minh Ngân
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
051021YMLUI235193293
|
AMOXICILLIN TRIHYDRATE (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y - NHÀ SẢN XUẤT - SINOPHARM WEIQIDA) SỐ LÔ: DQ2108008, DQ2108009, DQ2108010; NSX: 08/2021; HSD: 07/2025
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM AMI
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
130721KMTCXGG1945831
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Lot: XQ2104034/048/053/055, sx: 04/2021, hsd; 03/2025, nsx: Sinopharm weiqida pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 1 ,GP 0718 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
130721KMTCXGG1945831
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. Lot: XQ2104043, sx: 04/2021, hsd; 03/2025, nsx: Sinopharm weiqida pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 3 ,GP 0685 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
210421800150037000
|
AMOXICILLIN TRIHYDRATE (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y - NHÀ SẢN XUẤT SINOPHARM WEIQIDA) SỐ LÔ: XQ2009086, XQ2009087, XQ2009088, XQ2009089; NSX: 26/09/2020; HSD: 08/2024
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM AMI
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED
|
2021-05-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
220921CY16DTS28609
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Lot: XQ2108006,DQ2108003/006/009 , sx: 08/2021, hsd; 07/2025, nsx: Sinopharm weiqida pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 2 , GP 1000 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED
|
2021-04-10
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
110621CY16DTS28378
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Lot: XQ2104016, XQ2104019, XQ2104039, sx: 04/2021, hsd; 03/2025, nsx: Sinopharm weiqida pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 1 , GP 0610 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
210321CY16DTS28225
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: XQ2009001, sx: 09/2020, hsd; 08/2024, nsx: Sinopharm weiqida pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 5, GP 0255 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HONGKONG SUNRISEPHARMA CORPORATION LIMITED
|
2021-01-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|