1
|
060821CNH0297296
|
Nắp chốt định vị của Khuôn đúc_Guide Bushing (Mold Parts) (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
974 PCE
|
2
|
060821CNH0297296
|
Chốt định vị của Khuôn đúc_Guide Pillar (Mold Parts) (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
944 PCE
|
3
|
060821CNH0297296
|
Chốt định vị của Khuôn đúc_Return Pin (Mold Parts) (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
332 PCE
|
4
|
060821CNH0297296
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng (STEEL GRADE FLAT BARS) S50C , kích thước (95 x 670 x 2200) mm, tiêu chuẩn thép JIS G4051 chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
1099 KGM
|
5
|
060821CNH0297296
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng (STEEL GRADE FLAT BARS) S50C , kích thước (60 x 670 x 2200) mm, tiêu chuẩn thép JIS G4051 chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
694 KGM
|
6
|
060821CNH0297296
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng (STEEL GRADE FLAT BARS) S50C , kích thước (70 x 675 x 2250) mm, tiêu chuẩn thép JIS G4051 chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
2502 KGM
|
7
|
060821CNH0297296
|
Thép hợp kim Crom, Cr > 0.3% cán phẳng, cán nóng (ALLOY DIE STEEL FLAT BARS) XF2311 kích thước (350 x 630 x 1690) mm, tiêu chuẩn thép TCCS01:2021/LONGVIET chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
5834 KGM
|
8
|
060821CNH0297296
|
Thép hợp kim Crom, Cr > 0.3%, cán phẳng, cán nóng (ALLOY DIE STEEL FLAT BARS) XF738H, Kích thước (155 x 675 x 2150) mm, tiêu chuẩn thép TCCS01:2021/LONGVIET chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
1339 KGM
|
9
|
060821CNH0297296
|
Thép hợp kim Crom, Cr > 0.3%, cán phẳng, cán nóng (ALLOY DIE STEEL FLAT BARS) XF738H, Kích thước (106 x 675 x 2150) mm, tiêu chuẩn thép TCCS01:2021/LONGVIET chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
1207 KGM
|
10
|
060821CNH0297296
|
Thép hợp kim Crom, Cr > 0.3%, cán phẳng, cán nóng (ALLOY DIE STEEL FLAT BARS) XF738H, Kích thước (86 x 675 x 2150) mm, tiêu chuẩn thép TCCS01:2021/LONGVIET chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
HONG XING KAI (XIAMEN) INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
980 KGM
|