1
|
50322712210121600
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng - STEEL GARDE FLAT BARS, Item: S50C, kích thước: 80*675*2260 mm, tiêu chuẩn thép: JIS G4051, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1910 KGM
|
2
|
50322712210121600
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng - STEEL GARDE FLAT BARS, Item: S50C, kích thước: 70*675*2270 mm, tiêu chuẩn thép: JIS G4051, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
842 KGM
|
3
|
50322712210121600
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng - STEEL GARDE FLAT BARS, Item: S50C, kích thước: 60*675*2270 mm, tiêu chuẩn thép: JIS G4051, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
728 KGM
|
4
|
50322712210121600
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng - STEEL GARDE FLAT BARS, Item: S50C, kích thước: 50*675*2270 mm, tiêu chuẩn thép: TCCS01:2021/LONGVIET, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
598 KGM
|
5
|
50322712210121600
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng - STEEL GARDE FLAT BARS, Item: S50C, kích thước: 40*675*2270 mm, tiêu chuẩn thép: TCCS01:2021/LONGVIET, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
480 KGM
|
6
|
50322712210121600
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng - STEEL GARDE FLAT BARS, Item: S50C, kích thước: 28*675*2250 mm, tiêu chuẩn thép: TCCS01:2021/LONGVIET, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
330 KGM
|
7
|
50322712210121600
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng - STEEL GARDE FLAT BARS, Item: S50C, kích thước: 25*675*2250 mm, tiêu chuẩn thép: TCCS01:2021/LONGVIET, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
298 KGM
|
8
|
50322712210121600
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng - STEEL GARDE FLAT BARS, Item: S50C, kích thước: 20*675*2260 mm, tiêu chuẩn thép: TCCS01:2021/LONGVIET, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
238 KGM
|
9
|
50322712210121600
|
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng - STEEL GARDE FLAT BARS, Item: S50C, kích thước: 16*675*2300 mm, tiêu chuẩn thép: TCCS01:2021/LONGVIET, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
192 KGM
|
10
|
50322712210121600
|
Thép hợp kim Crom, Cr > 0.3% cán phẳng, cán nóng - ALLOY DIE STEEL FLAT BARS, Item: XF2311, kích thước: 370*640*1600 mm, tiêu chuẩn thép: TCCS01:2021/LONGVIET, chưa tráng phủ hay mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHUôN THéP LONG VIệT
|
SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6245 KGM
|