1
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Ống nước bằng cao su, part no: 12181163200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Bạc trượt ty nhĩnh càng, part no: 1864406000. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Bạc thau, part no: 0009230143, kích thước 18x20x20. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Bạc trượt ty nhĩnh càng, part no: 1864406000. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Bạc thau, part no: 0009230112, kích thước 15x17x20. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Vòng răng bánh đà, part no: 3500321200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Phốt đầu cốt máy, part no: VW038103085E, kích thước 35*48*10. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
15 PCE
|
8
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Pisso, part no: VW050109309H. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Lọc nhớt, part no: VW03L115389H. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
529787018234
|
Phụ tùng xe nâng: Phôt đuôi cốt máy, part no: VW038103085C, kích thước 32*47*10. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
HMK EQUIPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
20 PCE
|