1
|
775652690793
|
NL030#&Vải dệt kim 95% Polyester 5% Spandex khổ 58/61" ( 124yds, 3.45$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
HENIX (FAR EAST) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
113.39 MTR
|
2
|
140621AP2106HY039
|
NL029#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 60/62" 260 gsm dùng cho may mặc (812.6 yds 2.75$/yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
HENIX (FAR EAST) LIMITED
|
2021-06-22
|
CHINA
|
743.04 MTR
|
3
|
100920WJSEHZM2009003
|
JC004#&Vải dệt kim đã nhuộm có tạo vòng lông từ xơ - 100% polyester POLAR FLEECE khổ 62" (970,4 YDS = 1397,37 M2)
|
Công ty TNHH JOOCO DONA
|
HENIX FAR EAST LIMITED
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1397.37 MTK
|
4
|
100920WJSEHZM2009003
|
JC004#&Vải dệt kim đã nhuộm có tạo vòng lông từ xơ - 100% polyester SHERPA khổ 61" (601,7 YDS = 852,47 M2)
|
Công ty TNHH JOOCO DONA
|
HENIX FAR EAST LIMITED
|
2020-09-16
|
CHINA
|
852.47 MTK
|
5
|
STSE2008226
|
NPL03#&Vải 100% Polyester ( vải dệt thoi) K91-26894 khổ 57''
|
Công ty TNHH T.T.B Việt Nam MFG
|
HENIX FAR EAST LIMITED
|
2020-08-26
|
CHINA
|
239 MTK
|
6
|
AHSHAA920205
|
VC03#&Vải chính 90% Polyester 10% Spandex (khổ 58/60")
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
HENIX FAR EAST LIMITED
|
2019-09-14
|
CHINA
|
1669 YRD
|
7
|
AHSHAA913684
|
VC03#&Vải chính 90% Polyester 10% Spandex (khổ 60/62", 250 GSM)
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
HENIX FAR EAST LIMITED
|
2019-07-29
|
CHINA
|
855.3 YRD
|
8
|
0108191/ILEX19070926
|
VC03#&Vải chính 90% Polyester 10% Spandex (khổ 60/62", 250 GSM)
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
HENIX FAR EAST LIMITED
|
2019-07-08
|
CHINA
|
3208.5 YRD
|
9
|
0108191/ILEX19070926
|
VC03#&Vải chính 90% Polyester 10% Spandex (khổ 60/62", 250 GSM)
|
Công Ty TNHH May Hoa Sen Phú Thọ
|
HENIX FAR EAST LIMITED
|
2019-07-08
|
CHINA
|
3208.5 YRD
|
10
|
310519BJSHPH19050122
|
181#&Vải 76% Poly 20% Rayon (Viscose) 4% Span (Elastane), khổ 58/60", định lượng: 280 G/M2
|
CôNG TY TNHH SESHIN VIệT NAM
|
HENIX FAR EAST LIMITED
|
2019-06-04
|
CHINA
|
1173.8 YRD
|