1
|
190421KMTCTAO5406921
|
Dây thép không hợp kim, phủ đồng thau( hợp kim đồng-kẽm), đường kính: 0.45mm, hàm lượng C 0.6% tính theo trong lượng,dùng cho sản xuất cáp,nsx:Henan Hengxing science & technology co.,ltd hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cúp Vàng
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
20601 KGM
|
2
|
190421KMTCTAO5406921
|
Dây thép không hợp kim, phủ đồng thau( hợp kim đồng-kẽm), đường kính: 0.45mm, hàm lượng C 0.6% tính theo trong lượng, dùng cho sản xuất cáp. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cúp Vàng
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
20601 KGM
|
3
|
151121ZWH211100011
|
1531.0021#&Dây cưa dùng cho máy cưa (Đk:0.16mm,chiều dài dây 450 km , (1 cuộn = 1 cái) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH INTERNATIONAL MATERIALS TECHNOLOGY
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
30 ROL
|
4
|
220521ZWH210500075
|
1531.0290#&Dây cưa dùng cho máy cưa (0.25mm), 40km, (1 cuộn = 1 cái) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH INTERNATIONAL MATERIALS TECHNOLOGY
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
10 ROL
|
5
|
220521ZWH210500075
|
1531.0021#&Dây cưa dùng cho máy cưa (Đk:0.16mm,chiều dài dây 450 km , (1 cuộn = 1 cái) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH INTERNATIONAL MATERIALS TECHNOLOGY
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
30 ROL
|
6
|
040621ZWH210500093
|
Dây cưa bằng sắt hợp kim (phi:0.16mm) dùng cho máy cắt công nghiệp; (450km/cuộn); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NANO
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
32 ROL
|
7
|
060321QDCLI2100950
|
Dây thép không hợp kim,mạ thau,hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,Tiêu chuẩn BS EN 10324-2004,Size 0.35mm,Dùng sản xuất lò xo,Hàng chính phẩm, quy đổi sang kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
3985 KGM
|
8
|
060321QDCLI2100950
|
Dây thép không hợp kim,,mạ thau , hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,Tiêu chuẩn BS EN 10324-2004 size 0.30 mm,dùng sản xuất lò xo.Hàng chính phẩm, quy đổi sang kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
19579 KGM
|
9
|
230721QDCLI2103829
|
Dây thép không hợp kim,mạ thau,hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,Tiêu chuẩn BS EN 10324-2004,Size 0.40mm,Dùng sản xuất lò xo,Hàng chính phẩm, quy đổi sang kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
1442 KGM
|
10
|
230721QDCLI2103829
|
Dây thép không hợp kim,,mạ thau , hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,Tiêu chuẩn BS EN 10324-2004 size 0.30 mm - 0.35mm,dùng sản xuất lò xo.Hàng chính phẩm, quy đổi sang kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
HENAN HENGXING SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
12785 KGM
|