1
|
060122TSNA27766400
|
Dây thép carbon không hợp kim,mạ thau,hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,Tiêu chuẩn BS EN 10324-2004,Size 0.35mm,Dùng sản xuất lò xo,Hàng chính phẩm, quy đổi sang kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
SINO JINCHENG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
3474 KGM
|
2
|
060122TSNA27766400
|
Dây thép carbon không hợp kim,,mạ thau , hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,Tiêu chuẩn BS EN 10324-2004 size 0.30 mm dùng sản xuất lò xo.Hàng chính phẩm, quy đổi sang kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
SINO JINCHENG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
13020.5 KGM
|
3
|
151121SHCLI2117594
|
Dây thép không hợp kim, mạ kẽm, hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng. Tiêu chuẩn JIS G3548, size 0.3mm, dùng sản xuất lò xo. Hàng chính phẩm. CO form E, đơn giá USD 2.04/kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
NANTONG LILI STEEL WIRE FACTORY
|
2021-11-30
|
CHINA
|
2010.8 KGM
|
4
|
151121SHCLI2117594
|
Dây thép không hợp kim,không mạ,hàm lượng carbon 0.70% trở lên tính theo trọng lượng,Tiêu chuẩn GB/T 4357-2009, size 1.2mm, dùng sản xuất lò xo,Hàng chính phẩm, mã 72B. CO Form E,Đơn giá USD 1.39/kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
NANTONG LILI STEEL WIRE FACTORY
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1034.5 KGM
|
5
|
151121SHCLI2117594
|
Dây thép không hợp kim ,không mạ , hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,, Tiêu chuẩn GB/T 4357-2009, size 0.45mm, dùng sản xuất lò xo ,Hàng chính phẩm . CO Form E,Đơn giá USD 1.53/kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
NANTONG LILI STEEL WIRE FACTORY
|
2021-11-30
|
CHINA
|
994.5 KGM
|
6
|
151121SHCLI2117594
|
Dây thép không hợp kim ,không mạ , hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,, Tiêu chuẩn GB/T 4357-2009, size 1.2mm, dùng sản xuất lò xo ,Hàng chính phẩm . CO Form E,Đơn giá USD 1.270/kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
NANTONG LILI STEEL WIRE FACTORY
|
2021-11-30
|
CHINA
|
4053.5 KGM
|
7
|
151121SHCLI2117594
|
Dây thép không hợp kim ,không mạ , hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,, Tiêu chuẩn GB/T 4357-2009, size 0.90mm, dùng sản xuất lò xo ,Hàng chính phẩm . CO Form E,Đơn giá USD 1.30/kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
NANTONG LILI STEEL WIRE FACTORY
|
2021-11-30
|
CHINA
|
3040.8 KGM
|
8
|
151121SHCLI2117594
|
Dây thép không hợp kim ,không mạ , hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,, Tiêu chuẩn GB/T 4357-2009, size 0.70mm, dùng sản xuất lò xo ,Hàng chính phẩm, CO form E, Đơn giá:usd1.330/kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
NANTONG LILI STEEL WIRE FACTORY
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1027.5 KGM
|
9
|
151121SHCLI2117594
|
Dây thép không hợp kim ,không mạ , hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,, Tiêu chuẩn GB/T 4357-2009, size 0.8mm, dùng sản xuất lò xo ,Hàng chính phẩm, CO form E, đon giá USD 1.315/kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
NANTONG LILI STEEL WIRE FACTORY
|
2021-11-30
|
CHINA
|
3040.5 KGM
|
10
|
151121SHCLI2117594
|
Dây thép không hợp kim ,không mạ , hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,, Tiêu chuẩn GB/T 4357-2009, size 1.0mm, dùng sản xuất lò xo ,Hàng chính phẩm . CO Form E,Đơn giá USD 1.28/kg
|
Công Ty TNHH Hoàng Hưng Long
|
NANTONG LILI STEEL WIRE FACTORY
|
2021-11-30
|
CHINA
|
6093.7 KGM
|