1
|
140322TW2210JT124/125
|
Thép không hợp kim,cán nóng,cán phẳng, dạng tấm (không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2018,loại Q345, size 8.00MM X 1500MM X 6000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HEBEI YANSHAN IRON AND STEEL GROUP CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
226810 KGM
|
2
|
140322TW2210JT124/125
|
Thép không hợp kim,cán nóng,cán phẳng, dạng tấm (không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2018,loại Q345, size 6.00MM X 1500MM X 6000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HEBEI YANSHAN IRON AND STEEL GROUP CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
228580 KGM
|
3
|
140322TW2210JT124/125
|
Thép không hợp kim,cán nóng,cán phẳng, dạng tấm (không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2018,loại Q345, size 5.00MM X 1500MM X 6000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HEBEI YANSHAN IRON AND STEEL GROUP CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
200940 KGM
|