1
|
2381043012
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh thú y: Clavulanate Potassium- Silicon Dioxide (1:1), Lô: 3622111403; Ngày SX: 02/11/21; HD: 10/2024. NSX: Zhuhai United Laboratories Co., Ltd, hàng mới 100% TQSX
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2021-11-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
78466697956
|
Nguyên liệu thuốc thú y Clavulanate potassium - microcrystalline cellulose (1:1). Hàng phù hợp cv số 1190/21/TY-QLT ngày 03/11/2021. Lot: 3572109401, HSD: 08/2021, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2021-11-11
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
260221TAOHPHL20005
|
Nguyên liệu thuốc thú y Amoxicillin trihydrate 25kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn:0185/21/TY-QLT . Batch no: 201213088 HSD: 11.2024. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
220721GFSE21070210F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TYLOSIN TARTRATE POWDER EP9. Hàng mới 100%.BATCH NO: J210603051,J210603053(22/06/2021-21/06/2024).
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1005 KGM
|
5
|
220721GFSE21070210F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LINCOMYCIN HYDROCHLORIDE EP10. Hàng mới 100%.BATCH NO: Y20120135;Y21020142,Y21030103,Y21030134,Y21030136(20/12/2020-19/12/2022).3000BOU=3414.39KG
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2021-07-30
|
CHINA
|
3414.39 KGM
|
6
|
300121TAOHCML10010
|
Nguyên liệu sx thuốc thú y- AMOXICILLIN TRIHYDRATE , số lô:201113106,ngàysx:08/11/2020, 1000kg,tiêu chuẩn:EP/BP2018.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Mebipha
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
090121GFSE20120383F
|
Kháng sinh nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate , Số lô:200915025 ,sx:9/2020 ; hh:8/2024 . Nhà sx: The United Laboratories( Inner mongolia) Co.,Ltd (Mới 100% ).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hong Yin
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2021-01-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
130820GFSE20080005F
|
Nguyênliệu thuốc thú y Oxytetracycline Hydrochloride,NL thuốc khángsinhđiều trị cácbệnhđường ruộtchotôm&cácloàithủysản,số lô:20070492,nhàsxYangchengDafengAreaTianshengJointPharmaceuticalCo,Ltd,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HùNG NGUYêN
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
130820GFSE20080005F
|
Nguyênliệu thuốc thú y Oxytetracycline Hydrochloride,NL thuốc khángsinhđiều trị cácbệnhđường ruộtchotôm&cácloàithủysản,số lô:20070492,nhàsxYangchengDafengAreaTianshengJointPharmaceuticalCo,Ltd,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HùNG NGUYêN
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
16017894995
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y: Thimerosal, Số lô: 20191106; Ngày SX: 06/11/2019; Hạn dùng: 05/11/2021;Nhà SX: Beijing Yili Refine Chemicals Co., Ltd, China.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
|
2020-01-14
|
CHINA
|
10 KGM
|