1
|
7756 7694 8291
|
Mô tơ (dùng cho máy dập tự động, hiệu ShinMaywa, mới 100%) S111588A/ Servo Motor (FY)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
HA SON TECHNOLOGY AND TRADING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
7756 7694 8291
|
Bộ điều khiển mô tơ (dùng cho máy dập tự động, hiệu Shinmaywa, mới 100%) M110915A/ Servo Amplifier (Measuring)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
HA SON TECHNOLOGY AND TRADING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
7756 7694 8291
|
Mô tơ (dùng cho máy dập tự động, hiệu ShinMaywa, mới 100%) S111589A/ Servo Motor (Measuring)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
HA SON TECHNOLOGY AND TRADING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
7756 7694 8291
|
Bộ điều khiển mô tơ (dùng cho máy dập tự động, hiệu Shinmaywa, mới 100%) M110911A/ Servo Amplifier (FY)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
HA SON TECHNOLOGY AND TRADING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
7762 0646 4650
|
Xi lanh bằng nhôm của thiết bị bao ép tuýp nối
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
HASON TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
7762 0646 4650
|
Xi lanh bằng nhôm của thiết bị bao ép tuýp nối
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
HASON TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
7762 0646 4650
|
Bộ đổi nguồn của máy cắt và bao ép tuýp nối
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
HASON TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112200013822908
|
4D120318A00#&Clip - Kẹp bằng nhựa
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HASON TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8000 PCE
|
9
|
112200013822908
|
4W161010A00#&Clip - Kẹp bằng nhựa
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HASON TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
16000 PCE
|
10
|
112200013822908
|
4D162425A00#&Clip - Kẹp bằng nhựa
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HASON TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
48000 PCE
|