1
|
112200016244318
|
HA-04#&Formic acid (Dạng lỏng, CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) , dùng để cố định màu trên da) - Mới 100%, đã kiểm tại tk số 304654594331 ngày 06.04.22
|
CôNG TY TNHH DA THUộC TAI YU
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8400 KGM
|
2
|
240322SHA/HCM220309
|
HA-02#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - Penetration Agent, đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DA THUộC TAI YU
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5750 KGM
|
3
|
240322SHA/HCM220309
|
HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DA THUộC TAI YU
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10975 KGM
|
4
|
080422XMHCMX09781K01
|
B0101BO29800169C067J#&DA BÒ THUỘC
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
351.7 FTK
|
5
|
080422XMHCMX09781K01
|
B01041C29800101L0CFD#&DA BÒ THUỘC
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
694.5 FTK
|
6
|
080422XMHCMX09781K01
|
B01041C29800101L0CFD#&DA BÒ THUỘC
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1895.1 FTK
|
7
|
080422XMHCMX09781K01
|
B01166F03500101C03RC#&DA BÒ THUỘC
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2654.1 FTK
|
8
|
080422XMHCMX09781K01
|
B0101BO29800169C067J#&DA BÒ THUỘC
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2803.4 FTK
|
9
|
2835143205
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
672.3 FTK
|
10
|
080422XMHCMX09050K01
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HARVEST GLORY LIMITED
|
2022-11-04
|
CHINA
|
4090.7 FTK
|