1
|
8134 8475 6968
|
1M120121A00#&Base Cover - Vỏ chụp bằng nhựa ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
2
|
8134 8475 6968
|
2M120171A00#&Arm-Cover - Vỏ chụp bằng nhựa ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
19 4420 4732
|
70200120000#&PE 1.2 - Antenna cable - Cáp đồng trục, Đ/A 1000 ACV/1 min, cách điện bằng nhựa, chưa gắn đầu nối, không dùng trong viễn thông ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2500 MTR
|
4
|
94 9658 8802
|
70200120000#&PE 1.2 Antenna cable - Cáp đồng trục ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2021-09-06
|
CHINA
|
4781 MTR
|
5
|
52 3883 1894
|
4W160254A00#&CLIP 7047-3645-40 - Kẹp bằng nhựa ( NV LSX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2021-03-28
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
58 7558 8843
|
P200D013000#&1.5C-2E(S)HR Antenna cable - Cáp đồng trục ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2021-03-07
|
CHINA
|
100 MTR
|
7
|
291021KLLHCM21-420
|
2N168387A00#&CR-ASSY - Cáp mở rộng bán thành phẩm, cách điện bằng nhựa, đã gắn đầu nối, không dùng trong viễn thông ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2021-02-11
|
CHINA
|
300 PCE
|
8
|
291021KLLHCM21-420
|
2N168400A00#&CR-ASSY - Cáp mở rộng bán thành phẩm, cách điện bằng nhựa, đã gắn đầu nối, không dùng trong viễn thông ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2021-02-11
|
CHINA
|
1560 PCE
|
9
|
291021KLLHCM21-420
|
2N168441A01#&CR-SEMI-ASSY - Cáp mở rộng bán thành phẩm, cách điện bằng nhựa, đã gắn đầu nối, không dùng trong viễn thông ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2021-02-11
|
CHINA
|
180 PCE
|
10
|
291021KLLHCM21-420
|
2J169139A00#&CR-SEMI-ASSY - Cáp mở rộng bán thành phẩm, cách điện bằng nhựa, đã gắn đầu nối, không dùng trong viễn thông ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA AUTOMOTIVE ANTENNA ( PHILIPPINES ), INC.
|
2021-02-11
|
CHINA
|
2400 PCE
|