1
|
231221032B506061
|
MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hóa chất, Cas: 7487-88-9, không thuộc KBHC, (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
55 TNE
|
2
|
231221032B506062
|
MAGNESIUM OXIDE MgO 85%, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hoá chất, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC, (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
110 TNE
|
3
|
290322217042962
|
Nguyên liệu muối công nghiệp dùng sản xuất hóa chất công nghiệp, dệt nhuộm, xi mạ, ngành vật liệu xây dựng: Magnesium Sulphate Monohydrate (W.MgO 25% min Size: 150mesh). Cas No: 22756-14-5, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
55000 KGM
|
4
|
150322SITDLHC211G902
|
MAGNESIUM OXIDE (MgO85%min) dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hoá chất, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC, (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
165 TNE
|
5
|
090322SITDLHC210G952
|
MAGNESIUM OXIDE (MgO85%min) dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hoá chất, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC, (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
55 TNE
|
6
|
121221YMLUI245310326
|
Nguyên liệu muối công nghiệp dùng sản xuất hóa chất công nghiệp, dệt nhuộm, xi mạ, ngành vật liệu xây dựng: Magnesium Sulphate Monohydrate. Cas No: 22756-14-5, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
55000 KGM
|
7
|
120322216900084
|
Nguyên liệu sản xuất gạch men, vật liệu xây dựng, tấm trần,chậu gốm..: Magnesium Oxide White (MgO 85% min). Cas No:1309-48-4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
55000 KGM
|
8
|
50322216713512
|
MAGNESIUM OXIDE (MGO 85% MIN, Số CAS 1309-48-4, hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất gốm sứ, thủy tinh...)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Hóa Chất Thuận Duyên
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
55 TNE
|
9
|
040222COAU7883444070
|
Nguyên liệu muối công nghiệp dùng sản xuất hóa chất công nghiệp, dệt nhuộm, xi mạ, ngành vật liệu xây dựng: Magnesium Sulphate Monohydrate (W.MgO 25% min Size: 150mesh). Cas No: 22756-14-5, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
55000 KGM
|
10
|
040222COAU7883444070
|
Nguyên liệu sản xuất gạch men, vật liệu xây dựng, tấm trần,chậu gốm... : Magnesium oxide (MgO 85%). Cas No:1309-48-4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
55000 KGM
|