1
|
290322217042962
|
Nguyên liệu muối công nghiệp dùng sản xuất hóa chất công nghiệp, dệt nhuộm, xi mạ, ngành vật liệu xây dựng: Magnesium Sulphate Monohydrate (W.MgO 25% min Size: 150mesh). Cas No: 22756-14-5, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
55000 KGM
|
2
|
260322SSLHCM2201078
|
Nguyên liệu hóa chất dùng trong ngành nhựa, sơn, composite: ALUMINUM HYDROXIDE H-WF-10. CA No:21645-51-2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
CGQ PRODUCTS CO., LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
121221YMLUI245310326
|
Nguyên liệu muối công nghiệp dùng sản xuất hóa chất công nghiệp, dệt nhuộm, xi mạ, ngành vật liệu xây dựng: Magnesium Sulphate Monohydrate. Cas No: 22756-14-5, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
55000 KGM
|
4
|
200322AABY003123
|
Nguyên liệu muối công nghiệp dùng sản xuất hóa chất công nghiệp, dệt nhuộm, xi mạ, ngành vật liệu xây dựng: Magnesium Sulphate Heptahydrate 99.5% CA No: 22756-14-5. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
MING LIAN INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
120322216900084
|
Nguyên liệu sản xuất gạch men, vật liệu xây dựng, tấm trần,chậu gốm..: Magnesium Oxide White (MgO 85% min). Cas No:1309-48-4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
55000 KGM
|
6
|
060322216719244UWS
|
Nguyên liệu sản xuất ngành cao su kỹ thuật, ngành keo, sơn: Link Silica 955-1. CA No: 7631-86-9, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
SHIJIAZHUANG CHENSHI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
17700 KGM
|
7
|
70322268089937
|
Nguyên liệu hóa chất dùng trong ngành nhựa, sơn, composite: ALUMINUM HYDROXIDE H-WF-50SP. CA No:21645-51-2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
CGQ PRODUCTS CO., LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
040222COAU7883444070
|
Nguyên liệu muối công nghiệp dùng sản xuất hóa chất công nghiệp, dệt nhuộm, xi mạ, ngành vật liệu xây dựng: Magnesium Sulphate Monohydrate (W.MgO 25% min Size: 150mesh). Cas No: 22756-14-5, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
55000 KGM
|
9
|
040222COAU7883444070
|
Nguyên liệu sản xuất gạch men, vật liệu xây dựng, tấm trần,chậu gốm... : Magnesium oxide (MgO 85%). Cas No:1309-48-4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
55000 KGM
|
10
|
061121SSLHCM2108306
|
Nguyên liệu hóa chất dùng trong ngành nhựa, sơn, composite: ALUMINUM HYDROXIDE H-WF-10. CA No:21645-51-2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thủy Long
|
CGQ PRODUCTS CO., LIMITED
|
2021-11-22
|
CHINA
|
25000 KGM
|