1
|
771829723183
|
50893652#&Thanh nẹp mũi bằng nhôm dùng cho khẩu trang vải (HSPW11 B0166 AC ALUMINIUM NOSE WIRE OTH 90MM HANSHIN), mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
HANSHIN METAL
|
2020-10-22
|
CHINA
|
14100 PCE
|
2
|
771920454959
|
50893654#&Chốt bằng nhựa TPU SLIDER B0166 AC STP 9MM HANSHIN;Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
HANSHIN METAL
|
2020-05-11
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
771920454959
|
50893652#&Thanh nẹp mũi bằng nhôm dùng cho khẩu trang vải (HSPW11 B0166 AC ALUMINIUM NOSE WIRE OTH 90MM HANSHIN), mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
HANSHIN METAL
|
2020-05-11
|
CHINA
|
21900 PCE
|
4
|
771396617627
|
50893652#&Thanh nẹp mũi bằng nhôm dùng cho khẩu trang vải (HSPW11 B0166 AC ALUMINIUM NOSE WIRE OTH 90MM HANSHIN), mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
HANSHIN METAL
|
2020-04-09
|
CHINA
|
14000 PCE
|
5
|
775460502949
|
NVL00035#&Cúc dập
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HANSHIN METAL
|
2019-06-25
|
CHINA
|
4000 SET
|
6
|
775424537669
|
NVL00123(PCS)#&Nhám
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HANSHIN METAL
|
2019-06-14
|
CHINA
|
700 PCE
|
7
|
775424537669
|
NVL00023(SET)#&Chốt
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HANSHIN METAL
|
2019-06-14
|
CHINA
|
4500 SET
|
8
|
775424537669
|
NVL00035#&Cúc dập
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HANSHIN METAL
|
2019-06-14
|
CHINA
|
12300 SET
|
9
|
775220872256
|
NVL00136#& Nhãn trang trí
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HANSHIN METAL
|
2019-05-20
|
CHINA
|
8404 PCE
|
10
|
775220872256
|
NVL00117#&Móc cài
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
HANSHIN METAL
|
2019-05-20
|
CHINA
|
8364 PCE
|