1
|
090322ZGNGB0181000827
|
X002#&Vải 100% polyester 210d, khổ 152cm
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
18473 MTR
|
2
|
090322ZGNGB0181000827
|
DK1#&Vải không dệt khổ 160cm
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
65000 MTR
|
3
|
090322ZGNGB0181000827
|
X010#&Nhãn vải
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
240000 PCE
|
4
|
090322ZGNGB0181000827
|
X001#&Chỉ may (1Kg = 24000met)
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
920 KGM
|
5
|
090322ZGNGB0181000827
|
X004#&Dây kéo
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1300 MTR
|
6
|
021021ZGNGBSGNSN00014
|
BK#&Băng keo
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
750 ROL
|
7
|
021021ZGNGBSGNSN00014
|
X006#&Bao nylon
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
4800 PCE
|
8
|
021021ZGNGBSGNSN00014
|
TGCT1#&Thùng giấy carton
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
021021ZGNGBSGNSN00014
|
X005#&Nhãn giấy
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
1404000 PCE
|
10
|
021021ZGNGBSGNSN00014
|
X010#&Nhãn vải
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
HANGZHOU LIHI ECO-TECH CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
380000 PCE
|