1
|
8601103265
|
AB1-9#&Nhãn giấy dán thùng carton
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
GUANGZHOU LAVBAG INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3500 PCE
|
2
|
301221ZGNGB0181000360
|
PRKA90723A-4#&Dây viền bằng vải không dệt khổ 2.9cm
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
NINGBO GREEN CANYON IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
492820 MTR
|
3
|
301221ZGNGB0181000360
|
PRKA90723A-3#&Dây quai bằng vải không dệt khổ 7cm
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
NINGBO GREEN CANYON IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
333600 MTR
|
4
|
301221ZGNGB0181000360
|
PRKA90723A-2#&Vải hông túi xách bằng vải không dệt (KT: 24.5 x 104)cm
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
NINGBO GREEN CANYON IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
27600 TAM
|
5
|
301221ZGNGB0181000360
|
PRKA90723A-1#&Vải thân túi xách bằng vải không dệt (KT: 39x33) cm
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
NINGBO GREEN CANYON IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
396200 TAM
|
6
|
180322292800774
|
X003#&Đầu khóa kéo
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
SHANGHAI ASIAN WINGS SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
630000 PCE
|
7
|
180322292800774
|
X004#&Dây kéo
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
SHANGHAI ASIAN WINGS SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
401400 MTR
|
8
|
180322292800774
|
X008#&Dây viền
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
SHANGHAI ASIAN WINGS SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
7000 MTR
|
9
|
180322292800774
|
X010#&Nhãn vải
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
SHANGHAI ASIAN WINGS SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
95000 PCE
|
10
|
180322292800774
|
X002#&Vải 100% polyester 210d, khổ 152cm
|
CTy TNHH Hàng Thủ Công XIN DONG YA Việt Nam
|
SHANGHAI ASIAN WINGS SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
32043 MTR
|