|
1
|
230422GHCM2203000104
|
AMULCARE 35 (Polyme acrylic dạng phân tán trong môi trường không chứa nước. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 35kg/drum, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
420 KGM
|
|
2
|
120122YXDG21125593
|
GLYCOLIC ACID( Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Số cas: 79-14-1. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
3
|
251221HS21120157
|
COPPER SULPHATE( Copper (II) SulFate-5-Hydrate, chất tạo màu xanh lam, xanh lục. Nguyên liệu dùng trong sản xuất công nghiệp). Số cas: 7758-99-8. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
4
|
69529837065
|
COPPER SULPHATE( Copper (II) SulFate-5-Hydrate, chất tạo màu xanh lam, xanh lục. Nguyên liệu dùng trong sản xuất công nghiệp). Số cas: 7758-99-8. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
5
|
071121GSLSHA21110014
|
PAPER BUCKET( Thùng giấy tròn có nắp, dùng để đựng hàng hóa, đường kính: 28 cm, cao: 44 cm, dung tích chứa: 25 kg). Hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
6
|
250921GXSAG21093743
|
SILSOFT WHITE( Silicon nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Số cas: 63148-62-9, 68554-70-1). Đóng gói: 15kg/thùng, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
60 KGM
|
|
7
|
150721SHHCM21753397
|
GLYCOLIC ACID( Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Số cas: 79-14-1. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
8
|
130621GXSAG21057080
|
AMULCARE 35( Polyme acrylic dạng phân tán trong môi trường không chứa nước. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 35kg/drum, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
840 KGM
|
|
9
|
130621GXSAG21057080
|
PIGMENT RED 27( Màu- nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Số cas: 13473-26-2). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
10
|
69529837931
|
COPPER SULPHATE( Copper (II) SulFate-5-Hydrate, chất tạo màu xanh lam, xanh lục. Nguyên liệu dùng trong sản xuất công nghiệp). Số cas: 7758-99-8. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
1500 KGM
|