1
|
230422GHCM2203000104
|
AMULCARE 35 (Polyme acrylic dạng phân tán trong môi trường không chứa nước. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 35kg/drum, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
420 KGM
|
2
|
78433850213
|
ALPHA-ARBUTIN (Hoạt chất dưỡng trắng, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm).Số cas: 84380-01-8. Đóng gói: 1kg/bao , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
GUANGDONG KANGZHIYUAN MEDICINES CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
78433850213
|
'ASCORBYL GLUCOSIDE(Dẫn xuất của Vitamin C- hoạt chất dưỡng trắng,nguyên liệu dùng trong sản xuất Hóa Mỹ Phẩm.Không dùng trong thực phẩm,dược phẩm).Số cas:129499-78-1. Đóng gói 1kg/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
GUANGDONG KANGZHIYUAN MEDICINES CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
220322JYDNJ220300379F
|
SODIUM PCA( Dẫn xuất của axit Carboxylic có chức xeton nhưng không có chứa oxy.Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm).Số cas: 28874-51-3, 122-99-6, 7732-18-5.Đóng gói: 200kg/phuy, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
SOHO ANECO CHEMICALS CO.LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
776080869392
|
AMAZING COLOR A BLACK( Chất tạo màu, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Không dùng trong thực phẩm, dược phẩm). Đóng gói: 5kg/bao, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
CHONGQING PELLETS BIOTECH CO., LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
120122YXDG21125593
|
GLYCOLIC ACID( Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Số cas: 79-14-1. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
251221HS21120157
|
COPPER SULPHATE( Copper (II) SulFate-5-Hydrate, chất tạo màu xanh lam, xanh lục. Nguyên liệu dùng trong sản xuất công nghiệp). Số cas: 7758-99-8. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
HANGZHOU JACA TECH CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
29714728836
|
ALPHA-ARBUTIN (Hoạt chất dưỡng trắng, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 1kg/bao , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
GUANGDONG KANGZHIYUAN MEDICINES CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
34 KGM
|
9
|
29714728836
|
'ASCORBYL GLUCOSIDE ( Dẫn xuất của Vitamin C- hoạt chất dưỡng trắng, nguyên liệu dùng trong sản xuất Hóa Mỹ Phẩm. Không dùng trong thực phẩm, dược phẩm). Đóng gói 1kg/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
GUANGDONG KANGZHIYUAN MEDICINES CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
38 KGM
|
10
|
121221JYDNJ211200283F
|
AC1200 (Alkyl Polyglucoside-Chất hữu cơ hoạt động bề mặt anion dạng lỏng, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Số cas: 110615-47-9.Đóng gói: 220kg/drum, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế TườNG NGọC
|
SOHO ANECO CHEMICALS CO.LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
1760 KGM
|