1
|
90120112000005000000
|
Cá mú (song) nghệ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS LANCEOLATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
180 KGM
|
2
|
90120112000005000000
|
Cá mú ( Cá song) hoa nâu sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS FUSCOGUTTATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
90120112000005000000
|
Cá mú (song) nghệ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS LANCEOLATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
180 KGM
|
4
|
90120112000005000000
|
Cá mú ( Cá song) hoa nâu sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS FUSCOGUTTATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
90120112000005000000
|
Cá mú (song) nghệ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS LANCEOLATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
180 KGM
|
6
|
90120112000005000000
|
Cá mú ( Cá song) hoa nâu sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS FUSCOGUTTATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
112000008928594
|
Cá mú (Cá song) hoa nâu sống dùng làm giống nuôi thương phẩm (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus) kích thước ( 4-10) cm.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Thăng Long
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
20000 UNC
|
8
|
112000008928594
|
Cá mú (Cá song) đen chấm nâu sống dùng làm giống nuôi thương phẩm (tên khoa học: Epinephelus coioides) kích thước ( 3-10) cm.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Thăng Long
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
30000 UNC
|
9
|
1.70520112000007E+20
|
Cá khế vây vàng sống dùng làm giống nuôi thương phẩm (tên khoa học: CARANX IGNOBILIS) (4-10cm/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-05-17
|
CHINA
|
120000 UNC
|
10
|
1.70520112000007E+20
|
Cá khế vây vàng sống dùng làm giống nuôi thương phẩm (tên khoa học: CARANX IGNOBILIS) (4-10cm/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-05-17
|
CHINA
|
120000 PCE
|