1
|
112100010856320
|
Bào ngư chín lỗ/Cửu khổng sống (tên khoa học: Haliotis diversicolor ), kích cỡ: 50g-200g/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
DONGXING YULONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
850 KGM
|
2
|
112100009934997
|
Bào ngư chín lỗ/Cửu khổng sống (tên khoa học: Haliotis diversicolor ), kích cỡ: 50g-200g/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
DONGXING YULONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
700 KGM
|
3
|
1.21120112000012E+20
|
Bào ngư sống chín lỗ dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Haliotis diversicolor) (50-200g/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
DONGXING YULONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
1.51020112000011E+20
|
Bào ngư chín lỗ dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Haliotis diversicolor) (50-200g/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
DONGXING YULONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
1.51020112000011E+20
|
Bào ngư chín lỗ dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Haliotis diversicolor) (50-200g/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
DONGXING YULONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
90120112000005000000
|
Cá mú (song) nghệ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS LANCEOLATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
180 KGM
|
7
|
90120112000005000000
|
Cá mú ( Cá song) hoa nâu sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS FUSCOGUTTATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
8
|
90120112000005000000
|
Cá mú (song) nghệ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS LANCEOLATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
180 KGM
|
9
|
90120112000005000000
|
Cá mú ( Cá song) hoa nâu sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS FUSCOGUTTATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
90120112000005000000
|
Cá mú (song) nghệ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS LANCEOLATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
|
HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
180 KGM
|