1
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu UCP206 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 22340 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 23248 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 22312 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 22326 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 22334 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 23256 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 23276 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
100920KYHCMQ2000857
|
Vòng bi cầu rãnh sâu, Model: 6304-2RS, kt 20X52X15 (mm), chất liệu: thép crom, dùng cho con lăn trong nhà máy xi măng, hiệu SND, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Khang Ninh
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-09-16
|
CHINA
|
3500 PCE
|