1
|
280222SRTNB2203026
|
Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước 20mm x 1000mm x 110m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
ZHEJIANG KAILI RUBBER CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
330 MTR
|
2
|
280222SRTNB2203026
|
Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước 20mm x 800mm x 110m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
ZHEJIANG KAILI RUBBER CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
110 MTR
|
3
|
280222SRTNB2203026
|
Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước 16mm x 650mm x 190m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
ZHEJIANG KAILI RUBBER CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
570 MTR
|
4
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu UCP206 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 22340 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 23248 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 22312 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 22326 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 22334 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
010221HUINSE2101334
|
Ổ đũa cầu 23256 ( Bearing ). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lực Kỹ
|
HADADI BEARING (HONGKONG) CO,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2 PCE
|