1
|
080122SD22010206
|
HAALC47220#&Vải dệt thoi 85% Cosimere polyester 15% Cotton, khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
HAAMA HK LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
300 YRD
|
2
|
080122SD22010206
|
68#&Dây chun, khổ 42mm
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
HAAMA HK LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1280.16 MTR
|
3
|
080122SD22010206
|
87#&Dựng dệt, khổ 148cm
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
HAAMA HK LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
400 YRD
|
4
|
020222KSPLE220100785
|
M-VL01#&Vải lót 100%polyester, K:58/60" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HAAMA HK LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1439 YRD
|
5
|
020222KSPLE220100785
|
M-VL01#&Vải lót 100%polyester, K:58/60" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HAAMA HK LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6737 YRD
|
6
|
020222KSPLE220100785
|
M-VL01#&Vải lót 100%polyester, K:58/60" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HAAMA HK LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2491 YRD
|
7
|
230122KSPFE220100599
|
0823-V1004--D5-2#&Vải 100% Polyester Tricot, khổ 58-60"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
HAAMA HK LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
42557 YRD
|
8
|
230122KSPFE220100599
|
0823-V1004--D5#&Vải 100% Polyester Mesh, khổ 58-60"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
HAAMA HK LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
930 YRD
|
9
|
10122221521126900
|
DD042#&Dựng dệt khổ 56/62''(K.150cm)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
HAAMA HK LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 MTR
|
10
|
010122RH21LL12173
|
HAA41243/Y#&Vải lót 100% Polyester, khổ 57/58''
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế DệT MAY VIệT NAM
|
HAAMA HK LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11600 YRD
|