1
|
211021AMIGL210529570A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL .Lot: 701-2109023/9039, sx: 09/2021,hsd: 09/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd. (Mục 4 - GP 1108).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
GUOBANG PHARMA LTD.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
060821QDNS21071018
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: 705-210638; 705-210641, NSX: 06/2021, HSD: 06/2023, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMA LTD.
|
2021-09-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
280921CMSSH21091884
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: 701-2108109; NSX: 08/2021, HSD: 08/2023; 701-2108112; 701-2108111, NSX: 09/2021, HSD: 08/2023, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMA LTD
|
2021-09-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
280921CMSSH21091884
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACIN, Lot:210804-2 , NSX: 08/2021, HSD: 08/2024, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMA LTD
|
2021-09-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
280921CMSSH21091884
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Enrofloxacin Hydrochloride, Lot: 210806-2; 210802-1 NSX: 08/2021, HSD: 08/2024, ;210727-1, NSX: 07/2021, HSD: 07/2024, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMA LTD
|
2021-09-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
020721AMIGL210326226A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL .Lot: 705-210552/554/555, sx: 05/2021,hsd: 05/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd. (Mục 13 - GP 0685 ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
GUOBANG PHARMA LTD.
|
2021-09-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
220821AMIGL210428748A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KITASAMYCIN TARTRATE .Lot: 210319, sx: 03/2021,hsd: 03/2023, nsx: Xinchang hebao biotechnology co.,ltd. (Mục 8 - GP 0863 ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
GUOBANG PHARMA LTD.
|
2021-08-09
|
CHINA
|
400 KGM
|
8
|
281220AMIGL200576946A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL .Lot: 705-201159/1160/1202, sx: 11/2020,hsd: 11/2023, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd. (Mục 3 - GP1064 ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
GUOBANG PHARMA LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
180721AMIGL210354941A
|
NGUYÊN LIỆU SX THUỐC THÚ Y. 1. FLORFENICOL, batch no : 202126-2, nsx :18/6/21, hsd : 17/6/23
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Tín Phát
|
GUOBANG PHARMA LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
040721AMIGL210340794A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KITASAMYCIN TARTRATE .Lot: 210316, sx: 03/2021,hsd: 03/2023, nsx: Xinchang hebao biotechnology co.,ltd. (Mục 5 - GP 0718 ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
GUOBANG PHARMA LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
500 KGM
|