1
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 65 x 1500 x 6000 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
9.67 TNE
|
2
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 45 x 1524 x 6096 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3.4 TNE
|
3
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 45 x 1500 x 6000 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3.3 TNE
|
4
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 40 x 1524 x 6096 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3.02 TNE
|
5
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 32 x 1500 x 6000 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4.65 TNE
|