1
|
060322AHGH002549
|
Nhôm hợp kim dạng cuộn, ALUMINUM COIL 0.6*1220*C (MM), tiêu chuẩn ASTM B209. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
HENAN T-BOND TRADING CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
21078 KGM
|
2
|
190222LCJYSGN22027784
|
Nhôm hợp kim dạng cuộn, ALUMINUM COATED COIL 0.6*1220*C (MM), tiêu chuẩn ASTM B209. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
HENAN T-BOND TRADING CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
5606 KGM
|
3
|
271021LCJY21107205
|
Nhôm hợp kim dạng cuộn, ALUMINUM COATED COIL 0.6*1220*C (MM), tiêu chuẩn ASTM B209. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
HENAN T-BOND TRADING CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
5716 KGM
|
4
|
190521LCJY21051127
|
Nhôm hợp kim dạng cuộn, ALUMINUM COATED COIL 0.6*1220*C (MM), tiêu chuẩn ASTM B209. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
HENAN T-BOND TRADING CO.,LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
5888 KGM
|
5
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 65 x 1500 x 6000 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
9.67 TNE
|
6
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 45 x 1524 x 6096 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3.4 TNE
|
7
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 45 x 1500 x 6000 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3.3 TNE
|
8
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 40 x 1524 x 6096 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3.02 TNE
|
9
|
SNSTINHC18050701
|
Thép không gỉ cán phẳng cán nóng , mã 304 1D 32 x 1500 x 6000 (MM), tiêu chuẩn ASTM A 240M/480M,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinsco
|
GUN-IL CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4.65 TNE
|