1
|
110819DSLSH1908017
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông thỏ đã qua xử lý, cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD
|
2019-08-17
|
CHINA
|
1175 PCE
|
2
|
110819DSLSH1908017
|
PL026#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông thỏ đã qua xử lý, cắt tỉa, dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD
|
2019-08-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
240918VLS18091801HPG
|
17TA#&Phụ kiện may mặc ( Dải lông cáo đã qua xử lý)
|
CôNG TY TNHH TNHH MAY THảO ANH
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD/ HANOLARAE CO., LTD
|
2018-10-02
|
CHINA
|
1744 PCE
|
4
|
HSF02528943
|
VA67#&Dải lông gấu cắt sẵn (Raccoon Trimming)/ (KT:74.8 -77.8 cm)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP DệT MAY VIệT ANH
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO ., LTD
|
2018-09-12
|
CHINA
|
917 PCE
|
5
|
HSF02528944
|
SMPL-41#&Dải lông gấu đã qua xử lý nhiệt, dùng để may mũ áo
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Phú Lương
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO.,LTD.
|
2018-09-11
|
CHINA
|
3853 PCE
|
6
|
140818DSLSH1808120
|
PL032#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo đã qua xử lý)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD
|
2018-08-21
|
CHINA
|
4689 PCE
|
7
|
18023795682
|
NPL25#&Dải lông thú nhân tạo ( lông giả )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD.
|
2018-08-10
|
CHINA
|
4756 PCE
|
8
|
110718DSLSH1807119
|
PL032#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông thỏ đã qua xử lý)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
1162 PCE
|
9
|
110718DSLSH1807119
|
PL032#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông cáo đã qua xử lý)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
100618ASLSHHAI180609
|
NPL34#&Dải lông thú cắt sẵn
|
CôNG TY TNHH DODO VINA
|
GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD.
|
2018-06-29
|
CHINA
|
4000 PCE
|