1
|
030121SITSKHPG166347
|
Xích thược (Rễ): Radix Paeoniae rubra ( Paeonia liacliflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-CS-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
030121SITSKHPG166347
|
Viễn chí (Rễ ): Radix Polygalae (Polygala spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-YZ-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
030121SITSKHPG166347
|
Uy linh tiên (Rễ, Thân rễ): Radix et Rhizoma Clematidis (Clematis chinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-WLX-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
030121SITSKHPG166347
|
Thương truật (Thân rễ): Rhizoma Atractylodis (Atractylodes lancea). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-CZ-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
030121SITSKHPG166347
|
Thương nhĩ tử (Quả): Fructus Xanthii (Xanthium strumarium). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-CEZ-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
6
|
030121SITSKHPG166347
|
Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-CP-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
030121SITSKHPG166347
|
Tần giao (Rễ): Radix Gentianae macrophyllae (Gentiana macrophylla). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-QJ-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
030121SITSKHPG166347
|
Sơn thù (Quả ): Fructus Corni officinalis (Cornus officinalis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-SZY-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
9
|
030121SITSKHPG166347
|
Sài hồ (Rễ): Radix Bupleuri (Bupleurum spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-CH-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
030121SITSKHPG166347
|
Sa sâm (Rễ): Radix glehniae (Glehnia littoralis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-SS-20201205
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
300 KGM
|