1
|
110921CULVNAS2101409
|
Xuyên khung (Thân rễ) (Rhizoma Ligustici wallichii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210601, HSD: 31/05/2026,NSX:01/06/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
110921CULVNAS2101409
|
Xuyên bối mẫu (Thân hành)(Bulbus Fritillariae cirrhosae),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210326, HSD: 25/03/2026,NSX:26/03/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
110921CULVNAS2101409
|
Xa tiền tử (hạt) (Semen Plantaginis ),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210619, HSD: 18/06/2026,NSX:19/06/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
110921CULVNAS2101409
|
Xa sàng tử (Qủa) (Fructus Cnidii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C201119, HSD: 18/11/2025,NSX:19/11/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
110921CULVNAS2101409
|
Uy linh tiên (Rễ, thân rễ) (Radix et Rhizoma Clematidis),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210609, HSD: 08/06/2026,NSX:09/06/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
6
|
110921CULVNAS2101409
|
Trắc bách diệp (Lá cành)(Cacumen Platycladi), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200807, HSD: 06/08/2025,NSX:07/08/2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
7
|
110921CULVNAS2101409
|
Thổ bối mẫu (Thân rễ) (Rhizoma Bolbostematis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210609, HSD: 08/06/2026,NSX:09/06/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
8
|
110921CULVNAS2101409
|
Thiên môn đông (Rễ) ( Radix Asparagi cochinchinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210621, HSD: 20/06/2026,NSX:21/06/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
110921CULVNAS2101409
|
Tỳ giải (thân rễ)(Rhizoma Dioscoreae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210514, HSD: 13/05/2026,NSX:14/05/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|
10
|
110921CULVNAS2101409
|
Tiền hồ (Rễ) (Radix Peucedani), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210410, HSD: 09/04/2026,NSX:10/04/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 KGM
|