1
|
40320122000006200000
|
XUYÊN KHUNG (RHIZOMA LIGUSTICI WALLICHII) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
40320122000006200000
|
XUYÊN KHUNG (RHIZOMA LIGUSTICI WALLICHII) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã cắt lát, sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
40320122000006200000
|
UY LINH TIÊN (RADIX ET RHIZOMA CLEMATIDIS) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
320 KGM
|
4
|
40320122000006200000
|
TỤC ĐOẠN(RADIX DIPSACI)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
700 KGM
|
5
|
40320122000006200000
|
THƯƠNG TRUẬT (RHIZOMA ATRACTYLODIS)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
40320122000006200000
|
THỎ TY TỬ(SEMEN CUSCUTAE)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
240 KGM
|
7
|
40320122000006200000
|
THIÊN MA(RHIZOMA GASTRODIAE ELATAE) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
40320122000006200000
|
THĂNG MA(RHIZOMA CIMICIFUGAE ) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
40320122000006200000
|
TÁO NHÂN (SEMEN ZIZIPHI MAURITIANAE)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
130 KGM
|
10
|
40320122000006200000
|
SƠN THÙ(FRUCTUS CORNI OFFICINALIS)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Văn Hương
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
|
2020-04-03
|
CHINA
|
300 KGM
|