1
|
210820SHGS20080342
|
Đệm ốp lưng ghế máy bay bằng cao su xốp P/n: F8VN0023; S/n: 1764838 - Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000) Hàng mới 100%; Số CC: 80230258-01
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
84 PCE
|
2
|
210820SHGS20080342
|
Đệm ốp lưng ghế máy bay bằng cao su xốp P/n: F8VN0022; S/n: 1764837 - Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000) Hàng mới 100%; Số CC: 80230258-01
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
252 PCE
|
3
|
210820SHGS20080342
|
Đệm ốp lưng ghế máy bay bằng cao su xốp P/n: F8VN0021; S/n: 1764836 - Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000) Hàng mới 100%; Số CC: 80230258-01
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
2004 PCE
|
4
|
210820SHGS20080342
|
Đệm ốp chân ghế máy bay bằng cao su xốp P/n: F2VN0020; S/n: 1764835 - Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000) Hàng mới 100%; Số CC: 80230258-01
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
248 PCE
|
5
|
ATR108825
|
Ốp lưng ghế máy bay, (Dùng cho máy bay), P/n: 1028671-217, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 2000068483507, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
525 PCE
|
6
|
ATR108825
|
Ốp lưng ghế máy bay, (Dùng cho máy bay), P/n: 1028671-215, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 2000068483507, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
24 PCE
|
7
|
ATR108825
|
Ốp lưng ghế máy bay, (Dùng cho máy bay), P/n: 1028671-213, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 2000068483507, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
24 PCE
|
8
|
ATR108825
|
Ốp lưng ghế máy bay, (Dùng cho máy bay), P/n: 1028671-211, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 2000068483507, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
12 PCE
|
9
|
ATR108825
|
Ốp lưng ghế máy bay, (Dùng cho máy bay), P/n: 1012380-105, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 2000068483507, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
9 PCE
|
10
|
ATR108825
|
Ốp lưng ghế máy bay, (Dùng cho máy bay), P/n: 1012380-101, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 2000068483507, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
GREINER AEROSPACE SHANGHAI CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
12 PCE
|