1
|
S00004543
|
Chụp đèn. P/N: Q4559X. hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
BOEING DISTRIBUTION SERVICES INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
80 PCE
|
2
|
S00550306
|
Vòng đệm: P/n: 498Z3204-4. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
BOEING
|
2022-05-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
62016
|
Tấm ốp bảo vệ. P/N: 740-2050-503. Hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
GOODRICH ROHR INC.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
62016
|
Chốt kim loại. P/N: 740-2049-505. Hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
GOODRICH ROHR INC.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
62016
|
Chốt kim loại. P/N: 740-2048-505. Hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
GOODRICH ROHR INC.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
S00550306
|
Vòng đệm: P/n: 498Z3204-4. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
BOEING
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
61429
|
Vòng đệm: P/n: 69494J361. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
HAMILTON SUNDSTRAND WORLDWIDE REPAIR
|
2022-03-16
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
S00004368
|
Vòng bi: P/n: Q4559X. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
BOEING DISTRIBUTION SERVICES INC
|
2022-03-14
|
CHINA
|
70 PCE
|
9
|
73851789555
|
Bơm thủ lực. P/N: K32027-106. Hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
TOPCAST AVIATION SUPPLIES CO; TLD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
BIC157484
|
Keo dán, (Dùng cho máy bay), P/n: LOCTITE401, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: MT12837892, Hạn sử dụng đến 07/07/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
JAMCO CORPORATION
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2 PCE
|