1
|
220118YMLUI300114106
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( H2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-10
|
HONG KONG
|
346.1 TNE
|
2
|
220118YMLUI300114106
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( H2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
346.1 TNE
|
3
|
170118ZIS097670
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-02
|
HONG KONG
|
199.26 TNE
|
4
|
170118ZIS097670
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-02
|
HONG KONG
|
199.26 TNE
|
5
|
170118ZIS097670
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-01
|
HONG KONG
|
199.26 TNE
|
6
|
170118ZIS097670
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-01
|
HONG KONG
|
199.26 TNE
|