1
|
DYTJ02-1
|
Than cốc luyện từ than đá. Độ ẩm:5.7%; Độ tro:13.3%; Chất bốc:0.8%; C: 85.9%; Sulphur:0.8%; CRI:29.0%; CSR: 61.3%; Cỡ hạt 25-90mm: 97.7%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THáI HưNG
|
HUIHAI GROUP LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
9210.08 TNE
|
2
|
050122TS2171RZCP01
|
Than cốc luyện từ than đá. Độ ẩm:7.1%; C:84.0%min; Độ tro:13.0%max; Chất bốc:1.80%max; Sulphur:0.75%max; CSR:60%min; CRI:29%max; Cỡ hạt: (25-80mm: 90%min; 25-40mm: 40%max)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THáI HưNG
|
KING METORE INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
19875658 KGM
|
3
|
180322DYTJ02-2
|
Than cốc luyện từ than đá. Độ ẩm:5.7%; Độ tro:13.3%; Chất bốc:0.8%; C: 85.9%; Sulphur:0.8%; CRI:29.0%; CSR: 61.3%; Cỡ hạt 25-90mm: 97.7%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THáI HưNG
|
HUIHAI GROUP LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
9210.08 TNE
|
4
|
050418NP180328
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( H 2 ) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
HK SINONAM TRADING LIMITED
|
2018-04-07
|
HONG KONG
|
947 TNE
|
5
|
220118YMLUI300114106
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( H2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-10
|
HONG KONG
|
346.1 TNE
|
6
|
2021819
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( H2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
HK SINONAM TRADING LIMITED
|
2018-02-10
|
HONG KONG
|
1130 TNE
|
7
|
220118YMLUI300114106
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( H2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
346.1 TNE
|
8
|
170118ZIS097670
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-02
|
HONG KONG
|
199.26 TNE
|
9
|
170118ZIS097670
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-02
|
HONG KONG
|
199.26 TNE
|
10
|
170118ZIS097670
|
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Hưng
|
GRANDLY PACIFIC DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-01
|
HONG KONG
|
199.26 TNE
|