|
1
|
9018260366
|
PL0101#&Nhãn vải đã dệt Maurice Coin Pocket Label - Main lable
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
GLOBAL TRIM SALES, INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
26000 PCE
|
|
2
|
6587067712
|
npnhua-1#&Nhãn phụ (nhãn nhựa) ( đã in thông tin sản phẩm, không nhãn hiệu )
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
GLOBAL TRIM SALES, INC
|
2022-04-28
|
CHINA
|
19750 PCE
|
|
3
|
JGL42794A
|
npgiay#&nhản phụ giấy (gắn lên sản phẩm may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY VạN Hà
|
GLOBAL TRIM SALES, INC.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
58150 PCE
|
|
4
|
6587067712
|
NPG04#&NHÃN PHỤ ( NHÃN GIẤY) ( đã in thông tin sản phẩm, không nhãn hiệu )
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
GLOBAL TRIM SALES, INC
|
2022-04-28
|
CHINA
|
38000 PCE
|
|
5
|
JGL42794A
|
npvai#&Nhản phụ vải (gắn lên sản phẩm may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY VạN Hà
|
GLOBAL TRIM SALES, INC.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2250 PCE
|
|
6
|
6587067712
|
NHANVAI#&Nhãn phụ (Nhãn Vải) ( đã in thông tin sản phẩm , không nhãn hiệu )
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
GLOBAL TRIM SALES, INC
|
2022-04-28
|
CHINA
|
18250 PCE
|
|
7
|
180422LHKDAN22041775DAN
|
01FOB-BL02#&Nhãn giấy các loại (đã in)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
GLOBAL TRIM SALES INC
|
2022-04-21
|
CHINA
|
66000 PCE
|
|
8
|
SF1129506805903
|
npgiay#&nhản phụ giấy (gắn lên sản phẩm may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY VạN Hà
|
GLOBAL TRIM SALES, INC.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
9950 PCE
|
|
9
|
110422WHKHKGDAD220002
|
TOP-HT-09#&Nhãn giấy ( Paper Tag), đã in nội dung,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GLOBAL TRIM SALES, INC
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3750 PCE
|
|
10
|
110422WHKHKGDAD220002
|
TOP-HT-09#&Nhãn giấy ( Paper Tag), đã in nội dung,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GLOBAL TRIM SALES, INC
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2000 PCE
|