1
|
132000013323506
|
D3#&Dây dệt các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CTY CO PHAN DAU TU XNK THANG LONG
|
2020-12-24
|
CHINA
|
4557 MTR
|
2
|
132000013323506
|
CC1#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CTY CO PHAN DAU TU XNK THANG LONG
|
2020-12-24
|
CHINA
|
22262 PCE
|
3
|
132000013323506
|
DM1#&Dựng, mex các loại khổ 43"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CTY CO PHAN DAU TU XNK THANG LONG
|
2020-12-24
|
CHINA
|
5999.45 MTK
|
4
|
132000013323506
|
NL03#&Vải Lưới các loại khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CTY CO PHAN DAU TU XNK THANG LONG
|
2020-12-24
|
CHINA
|
3314.7 MTK
|
5
|
132000013323506
|
V40#&Vải 47% Nylon 48% Cotton 5% Spandex khổ 55"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CTY CO PHAN DAU TU XNK THANG LONG
|
2020-12-24
|
CHINA
|
3175.3 MTK
|
6
|
132000013323506
|
V42#&Vải 86% Nylon 14% OP khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CTY CO PHAN DAU TU XNK THANG LONG
|
2020-12-24
|
CHINA
|
13858.39 MTK
|
7
|
132000013323506
|
V22#&Vải 90% Nylon 10% Spandex khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CTY CO PHAN DAU TU XNK THANG LONG
|
2020-12-24
|
CHINA
|
10159.19 MTK
|
8
|
132000013323506
|
V38#&Vải 92% Polyester 8% Spandex khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD./ CTY CO PHAN DAU TU XNK THANG LONG
|
2020-12-24
|
CHINA
|
4802.63 MTK
|