1
|
050422SKLS2204009
|
V02#&Vải 100% Polyester khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
39344.58 MTK
|
2
|
050422SKLS2204009
|
V17#&Vải Polyester 250T khổ 57"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
98387.25 MTK
|
3
|
040222BLCSE2112024
|
NH2#&Nhãn dán, tem dán các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
104060 PCE
|
4
|
040222BLCSE2112024
|
TH1#&Thẻ bài, thẻ giá các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
51360 PCE
|
5
|
040222BLCSE2112024
|
LG01#&Lôgô trang trí các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
66130 PCE
|
6
|
040222BLCSE2112024
|
NH1#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
258800 PCE
|
7
|
040222BLCSE2112024
|
CH02#&Chun tròn các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
51000 MTR
|
8
|
040222BLCSE2112024
|
D6#&Dây lõi viền các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
170300 MTR
|
9
|
040222BLCSE2112024
|
V12#&Vải 210T Polyester khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
136020.55 MTK
|
10
|
040222BLCSE2112024
|
V11#&Vải 290T Polyester khổ 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Linh
|
ZHIWA TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
161274.15 MTK
|