1
|
776219567619
|
NL029#&Vải dệt kim 100% Recycle Polyester khổ 57/58" (30yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
GILWOOD CHINA CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
27.43 MTR
|
2
|
776167013280
|
NL016#&Vải dệt thoi 60% Polyester 30% Wool 10% others main fabric khổ 57" (20yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
GILWOOD CHINA CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
18.29 MTR
|
3
|
250122SD22013609
|
VDTC100#&Vải dệt thoi 100% Cotton, khổ cắt 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX QUốC Tế
|
GILWOOD CHINA CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6067.1 YRD
|
4
|
271221MYSH2112046
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
GILWOOD CHINA CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
14214 YRD
|
5
|
300322KSPLE220301545
|
M-VC#&Vải chính 100%polyester, K:57/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
GILWOOD CHINA CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2829 YRD
|
6
|
776409541554
|
NL019#&Vải dệt thoi 50% Wool 40% Polyester 10% others khổ 57" (35yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
GILWOOD CHINA CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
32 MTR
|
7
|
280222MYSH2202283
|
FP117#&Vải chính 99%Polyester 1%Other Fiber, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
GILWOOD CHINA CO.,LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
7920.2 YRD
|
8
|
776655630418
|
NL016#&Vải dệt thoi 60% Polyester 30% Wool 10% other, khổ 57'' ( 41 yds )
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
GILWOOD CHINA CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
37.49 MTR
|
9
|
150422MYSH2204235
|
FP117#&Vải chính 99%Polyester 1%Other Fiber, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
GILWOOD CHINA CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3011.7 YRD
|
10
|
776538934324
|
NL019#&Vải dệt thoi 50% Wool 40% Polyester 10% others khổ 57/58" (40yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
GILWOOD CHINA CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
36.58 MTR
|