|
1
|
VLISH2108210
|
PL33#&Dây nút (day treo thẻ, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MFG CO., LTD / WUJIANG YIGUAN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
20641 PCE
|
|
2
|
VLISH2108210
|
PL6#&Nhãn vải, nhãn dệt các loại (dạng chiếc, dệt thoi, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MFG CO., LTD / WUJIANG YIGUAN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
49221 PCE
|
|
3
|
VLISH2108210
|
PL6#&Nhãn vải, nhãn dệt các loại (dạng chiếc, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MFG CO., LTD / WUJIANG YIGUAN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
98442 PCE
|
|
4
|
081021ASSH21100024
|
2#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58"
|
CôNG TY TNHH GG HảI DươNG
|
GG INTERNATIONAL MFG CO.,LTD/WUJIANG YIGUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
9552.2 MTK
|
|
5
|
160921ASSH21090166
|
2#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58"
|
CôNG TY TNHH GG HảI DươNG
|
GG INTERNATIONAL MFG CO.,LTD/WUJIANG YIGUAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
3503.3 MTK
|
|
6
|
030821ASSH21070307
|
VA1#&Vải 100% Polyester (dệt thoi, từ sợi filament, khổ 57/58", 115g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MFG CO., LTD / WUJIANG YIGUAN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
4544.82 MTK
|
|
7
|
220721ASSH21070215
|
VA1#&Vải 100% Polyester (dệt thoi, từ sợi filament, khổ 58", 115g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MFG CO., LTD / WUJIANG YIGUAN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-02-08
|
CHINA
|
11059.31 MTK
|
|
8
|
280621ASSH21060309
|
VA1#&Vải 100% Polyester (dệt thoi, từ sợi filament, khổ 58", 115g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MFG CO., LTD / WUJIANG YIGUAN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
33088.07 MTK
|